Một trong những hình thức phổ biến hiện nay là xây dựng nhà trọn gói tại Hà Nội. Tìm hiểu bảng giá xây nhà trọn gói tại AHT HOMES cũng như các thông tin liên quan trong bài viết tiếp theo!
>>> Báo giá Xây nhà trọn gói tại Hà Nội mới nhất 2024
Bảng báo giá xây nhà trọn gói tại Hà nội giá rẻ
Bảng giá xây dựng trọn gói Hà Nội chi tiết được cung cấp bởi AHT HOMES, ngoài mức giá tham khảo đã nêu bên trên. Bảng giá xây nhà trọn gói năm 2024 của AHT HOMES đề cập đến từng hạng mục và cung cấp cho khách hàng ba gói khác nhau để chọn:
Hạng mục cọc bê tông
STT | Chủng loại cốt thép | Tiết diện cọc | Đơn vị tính | Mác bê tông | Chiều dài cọc(M) | Đơn giá (VND) |
* | Bảng giá ép cọc bê tông máy neo |
1 | Thép chủ Thái Nguyên 4d14 nhà máy | 200×200 | md | 250 | 3-4-5-6 | 140.000 – 160.000 |
2 | Thép chủ Việt Úc 4d14 nhà máy | 200×200 | md | 250 | 3-4-5-6 | 135.000 – 155.000 |
3 | Thép chủ Đa Hội 4d14 nhà máy | 200×200 | md | 250 | 3-4-5-6 | 120.000 – 135.000 |
4 | Thép chủ Thái Nguyên 4d16 nhà máy | 250×250 | md | 250 | 3-4-5-6 | 195.000 – 215.000 |
5 | Thép chủ Việt Úc 4d16 nhà máy | 250×250 | md | 250 | 3-4-5-6 | 195.000 – 215.000 |
6 | Thép chủ Đa Hội 4d16 nhà máy | 250×250 | md | 250 | 3-4-5-6 | 155.000 – 165.000 |
7 | Đơn giá nhân công khối lượng >310md | 35.000 – 50.000 |
8 | Đơn giá nhân công khối lượng <=300md | 13.000.000 – 15.000.000 |
* | Ghi chú: |
1 | Đơn giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển tới tận chân công trình, phí que hàn, bản mã của công ty |
2 | Chưa bao gồm thuế VAT |
2/ Báo giá hoàn thiện nhà xây thô
Dịch vụ xây nhà trọn gói uy tín tại Hà Nội công ty xây dựng nhà ở Hùng Anh | Gói 1: (trung bình) chìa khoá trao tay năm 2024 | Gói 2: (trung bình khá) chìa khoá trao tay năm 2024 | Gói 3: (trung bình khá +) chìa khoá trao tay năm 2024 |
Đơn giá nhà phố xây dựng trọn gói 1 mặt tiền | 5.200.000đ/m2 | 5.550.000đ/m2 | 6.250.000đ/m2 |
Đơn giá nhà phố xây dựng trọn gói 2 mặt tiền | 5.250.000đ/m2 | 5.750.000đ/m2 | 6.350.000đ/m2 |
Ghi chú: Phụ thuộc vào vị trí, thiết kế kết cấu, kiến trúc công năng sử dụng của công trình. Trong ngõ hay mặt đường dạng nhà ở, văn phòng, khách sạn??? |
>>> Đơn vị Sửa nhà trọn gói tại Hà Nội uy tín, chất lượng
3/ Gạch ốp lát
Nội dung công việc | Gói 1 | Gói 2 | Gói 3 |
Gạch lát nền nhà kích thước <=600x600mm | 130.000đ/m2 | 210.000đ/m2 | 305.000đ/m2 |
Gạch lát nền phòng WC và ban công | 105.000đ/m2 | 125.000đ/m2 | 205.000đ/m2 |
Gạch ốp tường nhà WC kích thước 300x600mm | 140.000đ/m2 | 170.000đ/m2 | 215.000đ/m2 |
Gạch ốp len chân tường cao trung bình <=15cm | Cắt cùng loại gạch lát nền |
Ghi chú: Gạch ốp lát loại Ceramic Viglacera, prime, taicera… |
4/ Thiết bị điện nước
Nội dung thiết bị | Gói 1 | Gói 2 | Gói 3 |
Dây điện chiếu sáng | Trần Phú, Cadisun, cadivi | Trần Phú, Cadisun, cadivi | Trần Phú, Cadisun, cadivi |
Dây cáp ti vi | Sino-Vanlock | Sino-Vanlock | Panasonic |
Dây cáp mạng | Chuẩn AMP cat5 | Chuẩn AMP cat5 | Chuẩn AMP cat5 |
Đế âm tường ống luồn dây điện | Sino-Vanlock | Sino-Vanlock | Panasonic |
Ống cấp nước nóng, lạnh âm tường | Tiền Phong | Vesbo | Vesbo |
Công tác, ổ cắm | Sino-Vanlock | Sino-Vanlock | Panasonic |
Bóng đèn chiếu sáng( led philips) | 450.000đ/phòng | 850.000đ/phòng | 1.250.000đ/phòng |
Bóng đèn chiếu sáng phòng vệ sinh(Đèn philips) | 180.000đ/phòng | 280.000đ/phòng | 450.000đ/phòng |
Đèn trang trí phòng khách | Không có | 650.000đ | 1.050.000đ |
Đèn ban công | 160.000đ | 380.000đ | 550.000đ |
Đèn cầu thang | 180.000đ | 380.000đ | 750.000đ |
Đèn ngủ | Không có | 480.000đ | 800.000đ |
Ống thoát nước | Tiền Phong | Tiền Phong | Tiền Phong |
5/ Thiết bị nhà vệ sinh
Nội dung thiết bị | Gói 1 | Gói 2 | Gói 3 |
Bồn cầu vệ sinh | Inax – casar: 1.100.000đ/bộ | Inax – casar – Toto: 2.200.000đ/bộ | Inax – casar – Toto:3.500.000đ/bộ |
Labo rửa mặt | Inax – casar: 900.000đ/bộ | Inax – casar – Toto: 900.000đ/bộ | Inax – casar – Toto: 2.200.000đ/bộ |
Vòi rửa Labo | Inax-750.000đ/bộ | Inax-1.350.000đ/bộ | Inax-2.000.000đ/bộ |
Sen tắm | Inax-650.000đ/bộ | Inax-1.250.000đ/bộ | Inax-2.150.000đ/bộ |
Vòi sịt vệ sinh | 150.000đ/bộ | 250.000đ/bộ | 350.000đ/bộ |
Gương soi nhà vệ sinh | 190.000đ/bộ | 290.000đ/bộ | 490.000đ/bộ |
Phụ kiện 6 món | Inox-700.000đ | Inox-1.200.000đ | Inox-1.500.000đ |
Máy bơm nước | 1.250.000đ | 1.250.000đ | 1.250.000đ |
Bồn nước Sơn Hà | 1500 lít | 1500 lít | 1500 lít |
6/ Cầu thang
Nội dung công việc | Gói 1 | Gói 2 | Gói 3 |
Đá cầu thang | Đá trắng suối lau hoặc tương đương | Đá mắt rồng hoặc tương đương | Đá kim sa hạt trung mặt đen cổ trắng hoặc tương đương |
Tay vịn cầu thang | Sắt hộp thi công đơn giản 280.000/md | Lim Nam Phi KT 7x7cm 400.000đ/md | Lim Nam Phi KT 8x8cm 450.000đ/md |
Trụ cầu thang | Không có | Trụ gỗ Lim Nam Phi (loại nhỏ) – 1.500.000đ/cái | Trụ gỗ Lim Nam Phi (loại lớn)- 2.500.000đ/cái |
Lan can cầu thang | Lan can sắt 450.000đ/md | Trụ inox, kính cường lực | Trụ inox, kính cường lực |
Giếng trời, ô lấy sáng khu cầu thang | Khung sắt bảo vệ sắt hộp 2x4cm. Kính cường lực 8ly | Khung sắt bảo vệ sắt hộp 2x4cm. Kính cường lực 10ly | Khung sắt bảo vệ sắt hộp 2x4cm. Kính cường lực 12ly |
7/ Trần thạch cao – sơn hoàn thiện
Nội dung công việc | Gói 1 | Gói 2 | Gói 3 |
Trần thạch cao | Khung xương Hà Nội, tấm Thái Lan 9ly tiêu chuẩn | Khung Xương Vĩnh Tường tấm Thái Lan 9ly tiêu chuẩn | Khung Xương Vĩnh Tường tấm Thái Lan chống ẩm 9ly tiêu chuẩn |
Sơn nội thất | Maxilite (1 lót 2 màu) | Jutun (1 lót 2 màu) | Dulux (1 lót 2 màu) |
Sơn ngoại thất chống thấm | Joton | Jutun | Dulux |
8/ Tủ bếp
Nội dung công việc | Gói 1 | Gói 2 | Gói 3 |
Tủ gỗ trên | MDF | HDF | Sồi Nga |
Tủ bếp dưới (khung gỗ tự nhiên) | Cánh tủ MDF | Cánh tủ MDF | Cánh tủ sồi nga |
Mặt đá bàn bếp | Đá trắng suối lau | Đá đen Huế | Đá Kim Sa hoặc tương đương |
Chậu rửa | Inox đơn giá: 650.000đ/bộ | Inox đơn giá: 1.050.000đ/bộ | Inox đơn giá: 1.300.000đ/bộ |
Vòi rửa nóng lạnh | Đơn giá: 350.000đ/bộ | Inax đơn giá: 600.000đ/bộ | Inax đơn giá: 1.000.000đ/bộ |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT AHT HOMES
Mã số thuế: 0108055999